🔍
Search:
DÒNG CHẢY CHÍNH
🌟
DÒNG CHẢY CHÍNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
강의 가장 큰 중심 줄기가 되는 흐름.
1
DÒNG CHẢY CHÍNH:
Dòng chảy trở thành dòng trung tâm lớn nhất của dòng sông.
-
2
어떤 분야의 중심이 되는 경향이나 흐름.
2
TRÀO LƯU CHÍNH:
Dòng chảy hay khuynh hướng trở thành trung tâm của lĩnh vực nào đó.
-
3
조직이나 단체 내에서 다수를 이루는 집단.
3
NHÓM CHỦ ĐẠO:
Nhóm chiếm đa số trong tổ chức hay đoàn thể.
-
Danh từ
-
1
강이나 그보다 작은 물줄기의 처음을 이루는 물줄기.
1
DÒNG CHẢY CHÍNH, NHÁNH CHÍNH:
Dòng nước tạo nên khởi đầu của con sông hay dòng nước nhỏ hơn.
-
2
한 집단이나 사상 등의 주된 갈래.
2
NHÁNH CHÍNH, PHÁI CHÍNH:
Nhánh chính của một tập thể hay tư tưởng...